• Tính từ

    Hung, đỏ hoe
    Barbe rousse
    râu hoe
    (có) tóc hung
    Une femme rousse
    một người đàn bà có tóc hung
    lune rousse
    tuần trăng úa
    vent roux roux vent
    gió heo may
    Danh từ giống đực
    Màu hung, màu đỏ hoe
    Người có tóc hung
    (bếp núc) bột đảo bơ (dùng để làm quánh nước xốt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X