• Tính từ

    Chảy ròng ròng
    Eaux ruisselantes
    nước chảy ròng ròng
    Đầm đìa
    Front ruisselant de sueur
    trán đầm đìa mồ hôi
    (văn học) tràn trề
    Ruisselant de joie
    tràn trề niềm vui
    (văn học) lóng láng
    Ruisselant de pierreries
    lóng lánh ngọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X