• Danh từ giống cái

    Mồ hôi
    Ruisselant de sueur
    đầm đìa mồ hôi
    Oisifs vivant de la sueur du peuple
    tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân
    arroser de ses sueurs
    làm ăn vất vả
    boire la sueur de quelqu'un
    bóc lột sức lao động của ai
    en sueur
    đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
    gagner son pain à la sueur de son front
    đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn
    sueur de sang
    (y học) mồ hôi máu
    sueur froide
    mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi
    Cela me donne des sueurs froides
    �� việc đó làm cho tôi sợ toát mồ hôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X