• Danh từ giống đực

    S
    Un S majuscule
    một chữ S hoa
    Hình chữ s
    Un virage en s
    một khúc đường quành hình chữ s
    (khoa đo lường) giây (ký hiệu)
    ( S) ( hóa học) lưu huỳnh (ký hiệu)
    Phản nghĩa Es. Esse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X