-
Danh từ giống đực
Sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
- Virage à droite
- sự rẽ sang phải
- Voiture qui aborde un virage
- xe tiến vào chỗ ngoặt
- Virage sur l'aile
- sự vòng gấp (máy bay)
- Virage en descente virage en montée
- sự ngoặt khi hạ thấp/sự đổi hướng khi bay lên
- Virage à l'altitude constante virage à plat
- sự ngoặt giữ nguyên độ cao
- Virage serré
- sự lượn vòng gấp
Sự chuyển; bước chuyển
- Virage en sépia
- (nhiếp ảnh) sự chuyển sang nâu đen
- Virage du bleu au rouge du papier de tournesol
- ( hóa học) sự chuyển từ xanh sang đỏ của giấy quỳ
- Virage acide d'indicateur
- sự đổi màu axit của chỉ thị
- Virage de la cuti-réaction
- (y học) sự chuyển dương tính của phản ứng da
- Politique qui prend un virage dangereux
- nền chính trị qua một bước chuyển nguy hiểm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ