• Tự động từ

    Trú, trú ẩn, núp
    S'abriter de la pluie
    trú mưa
    S'abriter derrière qqn
    núp bóng ai (dưới sự che chở của ai)
    S'abriter derrière la loi
    núp bóng pháp luật.
    Phản nghĩa Découvrir, exposer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X