• Tự động từ

    Miệt mài, mãi mê
    S'adonner à l'étude
    miệt mài học tập
    S'adonner aux plaisirs
    mãi vui chơi
    Un individu adonné à la boisson
    anh chàng nhậu nhẹt bê tha
    Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X