• Tự động từ

    Hối hả; đon đả
    S'affairer autour des invités
    lăng xăng chung quanh khách khứa
    S'affairer à préparer ses bagages
    hối hả chuẩn bị hành lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X