• Ngoại động từ

    Sửa soạn, sắp đặt
    Préparer le diner
    sửa soạn bữa ăn tối
    Préparer un logement
    sắp đặt một chỗ ở
    điều chế
    Préparer un produit chimique
    điều chế một hóa chất
    Luyện
    Préparer un élève au baccalauréat
    luyện một học sinh thi tú tài
    Chuẩn bị; bố trí, mưu toan
    Préparer une fête
    chuẩn bị một ngày lễ
    prèparer une examen
    chuẩn bị một kỳ thi
    préparer un coup d'Etat
    mưu toan một cuộc đảo chính
    Chuẩn bị tinh thần; lựa lời nói dần
    Préparer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
    lựa lời nói dần với ai về một tin buồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X