• Tự động từ

    Hốt hoảng
    Elle s'est affolée et a pris une décision stupide
    cô ta hốt hoảng, nên đã đưa ra một quyết định ngu xuẩn
    Ne vous affolez pas!
    đừng hốt hoảng!
    Phản nghĩa Calmer, rassurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X