• Tự động từ

    Dài ra, kéo dài ra
    Il maigrit sa taille [[sallonge]]
    anh ta gầy đi, người như dài ra
    [[Lentretien]] [[sallongeait]]
    cuộc nói chuyện kéo dài ra
    Nằm dài
    [[Sallonger]] sur [[lherbe]]
    nằm dài trên cỏ
    Allonge-toi repose-toi
    nằm nghỉ đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X