• Tự động từ

    Nối với nhau, hợp vào với nhau
    Rivières qui s'unissent
    những con sông hợp vào với nhau
    Kết hợp với nhau
    Couleurs qui s'unissent harmonieusement
    màu sắc kết hợp với nhau hài hòa
    Son art s'unit à sa vertu
    nghệ thuật của ông ấy kết hợp với đạo đức của ông
    Đoàn kết lại với nhau
    Unissez-vous
    các anh hãy đoàn kết lại với nhau
    Kết hôn với nhau, lấy nhau
    Ils se sont unis
    họ đã lấy nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X