• Danh từ giống đực

    (số nhiều) hành động hung bạo, hành động tàn nhẫn
    Exercer des sévices sur ses enfants
    tàn nhẫn đối với con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X