• Ngoại động từ

    Rải cát
    Sabler une allée
    rải cát một lối đi
    (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thủy tinh...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) nốc một hơi
    Sabler un verre de vin
    nốc một hơi cốc rượu vang
    sabler le champagne
    uống sâm banh liên hoan
    Nội động từ
    (đường sắt) rắc cát lên đường ray (cho khỏi trượt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X