• Ngoại động từ

    Làm bẩn, đánh bẩn
    Salir sa robe
    đánh bẩn áo dài
    Làm vẩn đục, làm ô uế
    Salir l'imagination d'un enfant
    làm vẫn đục trí tưởng tượng của trẻ em
    Làm ô danh, bêu xấu
    Salir la réputation de quelqu'un
    bêu xấu thanh danh của ai
    salir du papier
    viết lách tồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X