• Danh từ giống cái

    Sự vui lòng, sự vừa ý; sự thỏa mãn
    Donner satisfaction à ses parents
    làm vui lòng cha mẹ
    Satisfaction d'un besoin
    sự thỏa mãn một nhu cầu
    Sự chuộc lỗi
    Réclamer satisfaction
    đòi chuộc lỗi
    (tôn giáo) sự chuộc tội
    Phản nghĩa Refus. Insatisfaction, peine. Frustration, inassouvissement, non-satisfaction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X