• Ngoại động từ

    đòi, yêu cầu
    Réclamer la parole
    đòi được phát biểu
    enfant qui réclame sa mère
    con đòi mẹ
    réclamer un droit
    đòi một quyền lợi
    réclamer l'assistance de quelqu'un
    yêu cầu ai giúp đỡ
    đòi hỏi
    Plante qui réclame beaucoup de soins
    cây đòi hỏi được chăm sóc nhiều

    Nội động từ

    Khiếu nại, kháng nghị
    Réclamer contre une injustice
    khiếu nại một sự bất công
    Can thiệp
    Réclamer en faveur de quelqu'un
    can thiệp cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X