• Ngoại động từ

    Rắc (một chất bột (như) đường, muối...)
    Saupoudrer un gâteau de sucre
    rắc đường lên bánh ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X