• Danh từ giống đực

    Sự cứu nạn, sự cứu
    Sauvetage des sinistrés
    sự cứu những người bị nạn
    Sauvetage d'un navire
    sự cứu một tàu thủy
    Ceinture de sauvetage
    đai cứu đắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X