• Tính từ

    (thuộc) trường học; học
    Groupe scolaire
    khối trường học
    âge scolaire
    tuổi học
    Année scolaire
    năm học
    (nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở
    Exposé trop scolaire
    bài trình bày như kiểu của học trò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X