• Tự động từ

    Sổ ra.
    Tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được.
    Se défaire d'un gêneur
    tống kẻ quấy rày đi
    Se défaire d'un cheval
    bán tống con ngựa đi.
    Se défaire d'un vice
    chừa được một thói xấu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X