• Tự động từ

    Chảy ra
    La cire se fond au feu
    sáp gặp lửa thì chảy ra
    Mềm dịu đi, bùi ngùi
    Le coeur qui se fond
    tấm lòng bùi ngùi
    Hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau
    Mờ đi, tan biến đi
    Silhouette qui se fond dans la brume
    hình bóng tan biến đi trong sương mù
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tan
    Le sucre se fond dans l'eau
    đường tan trong nước
    Phản nghĩa Coaguler, congeler, figer. Détacher, diviser, séparer. Durcir. Augmenter, grossir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X