• Tự động từ

    Vội vàng, nhanh lên
    Pressez-vous
    các anh nhanh lên
    Chen chúc nhau
    La foule se presse
    đám đông chen chúc nhau
    Ép mình vào
    Se presser contre sa mère
    ép mình vào mẹ
    Phản nghĩa Ecarter; effleurer. Attendre, atermoyer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X