• Tự động từ

    Rắn chắc lại
    Le sol se raffermit
    đất rắn chắc lại
    Củng cố hơn, vững vàng hơn
    La situation se reffermit
    tình thế vững vàng hơn
    Vững tâm lại, vững tâm thêm
    Se raffermir dans une résolution
    vững tâm thêm trong một quyết định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X