• Tự động từ

    Phục tùng, chịu hàng
    L'ennemi s'est soumis
    quân thù đã chịu hàng
    Se soumettre à la loi
    phục tùng pháp luật
    Chịu
    Se soumettre à payer
    chịu trả
    Phản nghĩa Délivrer. Exempter
    Đồng âm Sous-ma†tre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X