• Tự động từ

    Đứng vững
    Se soutenir sur ses jambes
    thẳng chân đứng vững
    Giữ được
    Se soutenir sur l'eau
    giữ được nổi trên nước
    Giữ vững được
    L'intérêt du roman se soutient
    lý thú của quyển chuyện giữ vững được
    Tựa vào nhau, đỡ đần nhau
    Phản nghĩa Abandonner. Contester

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X