• Ngoại động từ

    Đỡ, chống
    Piliers qui soutiennent le pont
    những cột trụ đỡ cái cầu
    Soutenir un blessé militaire
    đỡ một thương binh
    Đỡ đần
    Soutenir une famille nombreuse
    đỡ đần một gia đình đông
    Ủng hộ
    Soutenir une candidature
    ủng hộ một người ra ứng cử
    Trợ lực
    Nourriture qui soutient le malade
    thức ăn trợ lực người ốm
    Bảo vệ
    Soutenir son opinion
    bảo vệ ý kiến của mình
    Soutenir une thèse
    bảo vệ một luận án
    Quả quyết, khẳng định
    Il soutient qu'il est innocent
    anh ấy khẳng định là mình vô tội
    Chịu đựng, chịu nổi
    Soutenir le froid
    chịu nổi rét
    soutenir la comparaison avec
    có thể so sánh với
    soutenir la conversation
    làm cho câu chuyện không tẻ đi
    soutenir la voix
    kéo dài giọng
    soutenir le regard
    không nao núng e thẹn trước cái nhìn của người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X