• Tự động từ

    Biểu lộ
    Ses sentiments ne se trahissent pas
    tình cảm của nó không biểu lộ ra
    Bị lộ
    Il s'est trahi par le bruit de ses pas
    nó bị lộ vì tiếng bước đi
    Phản nghĩa Seconder, servir; cacher.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X