• Ngoại động từ

    Cắt; cắt đứt
    Viên đạn đã cắt đứt một động mạch
    Phân, chia
    Sectionner une ville en quatre circonscriptions électorales
    phân một thành phố thành bốn khu vực bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X