• Tính từ

    Xem mer
    Sel marin
    muối biển
    Algue marine
    tảo biển
    Falaise marine
    vách đá bờ biển
    Cure marine
    đợt chữa bệnh ở bờ biển
    Lieue marine
    dặm biển, hải lý
    avoir le pied marin
    (nghĩa bóng) bình tĩnh lúc khó khăn
    bâtiment marin
    tàu chịu sóng biển
    Danh từ giống đực
    Người giỏi nghề biển
    Lính thủy; thủy thủ
    Quần áo lính thủy
    Gió đông nam (thổi từ Địa Trung Hải)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X