• Danh từ giống đực

    Sáu tháng, nửa năm
    Pension payée par semestre
    trợ cấp trả sáu tháng một
    (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ
    Tiền trợ cấp sáu tháng
    Toucher son semestre
    lĩnh tiền trợ cấp sáu tháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X