• Danh từ giống cái

    Tiền trọ, tiền cơm tháng
    Payer la pension
    trả tiền cơm tháng
    Sự ở trọ; quán trọ
    Ouvrir une pension
    mở một quán trọ
    Nhà ký túc
    Mettre son fils en pension
    cho con ở nhà ký túc
    Tiền trợ cấp
    pension de famille
    nhà trọ (có tính cách) gia đình
    pension de retraite
    tiền hưu
    pension de veuve
    tiền tuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X