-
Ngoại động từ
(y học) thăm âm đạo
- Toucher une femme enceinte
- thăm âm đạo một phụ nữ có chửa
- ne pas laisser toucher terre à quelqu'un
- đốc thúc ai
- ne pas toucher terre
- chạy nhanh; múa dẻo
- ne toucher ni de près ni de loin
- không có liên quan gì
- toucher de la main
- sắp nắm được; sắp với tới
- toucher de près
- có quan hệ mật thiết với
- toucher deux mots de
- (thân mật) nói qua loa về
- toucher du doigt doigt
- doigt
- toucher la corde sensible corde
- corde
- toucher la main à quelqu'un
- bắt tay tỏ tình thân thiện với ai; bắt tay tỏ sự đồng ý với ai
- toucher les boeufs
- thúc bò đi lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ