• Tính từ

    (thuộc) nô lệ
    Condition servile
    thân phận nô lệ
    Hèn hạ
    Âme servile
    tâm hồn hèn hạ
    Lệ thuộc
    Traduction trop servile
    bản dịch quá lệ thuộc
    Phản nghĩa Libre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X