• Tính từ

    Đột nhiên, thình lình
    Mort soudaine
    cái chết đột nhiên

    Phó từ

    Đột nhiên; bỗng chốc
    Partir soudain
    ra đi đột nhiên
    Soudain le vent se lève
    bỗng gió nổi lên
    Phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif. Lentement, progressivement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X