• Danh từ giống đực

    Sự nổi lên, sự dâng lên
    Soulèvement des montagnes
    núi nổi lên
    Soulèvement des flots
    sóng dâng lên
    Soulèvement armé
    cuộc nổi dậy võ trang
    soulèvement de coeur
    (y học) sự buồn nôn

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X