• Tính từ

    Có khí giới, được vũ trang
    Forces armées
    lực lượng vũ trang
    Armé jusqu'aux dents, armé de pied en cap
    được vũ trang đến tận răng, được vũ trang từ đầu đến chân
    Vol à main armée
    (pháp lý) tội cướp có vũ khí
    Conflit armé
    xung đột vũ trang
    Có cốt thép
    Ciment armé, béton armé
    xi măng cốt thép, bê tông cốt thép
    Có (những cái tựa như vũ khí)
    Un épi armé de piquants
    một bông lúa có gai

    Danh từ giống đực

    Tư thế sẵn sàng bắn (của súng đã lên cò)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X