• Tính từ

    (văn học) ngạo nghễ
    Un front sourcilleux
    một vầng trán ngạo nghễ
    Tỉ mỉ
    Législation sourcilleuse
    pháp chế tỉ mỉ
    (từ cũ, nghĩa cũ) cao
    Mont sourcilleux
    núi cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X