• Danh từ giống cái

    Dây bụng, đai bụng (ngựa)
    manger à s'en faire péter la sous-ventrière
    xem péter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X