• Phó từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần
    Il m'a souventes fois parlé de vous
    nó nhiều lần nói với tôi về anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X