• Ngoại động từ

    Làm cho cằn cỗi
    La sécheresse stérilise les terres
    hạn hán làm cho đất cằn cỗi
    Làm tuyệt sinh sản
    L'ovariectomie stérilise la femme
    sự cắt bỏ buồng trứng làm cho người phụ nữ tuyệt sinh sản
    Khử khuẩn, tiệt trùng
    Stériliser le lait
    khử khuẩn sữa
    Làm cho mất tác dụng, làm cho mất hiệu lực
    Stériliser les efforts
    làm cho những cố gắng mất hiệu lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X