• Danh từ giống cái

    Tư thế
    Station verticale
    tư thế đứng
    Sự dừng lại
    Faire une longue station devant une librairie
    dừng lại lâu trước một cửa hàng sách
    Bến
    Station d'autobus
    bến xe buýt
    (đường sắt) ga xép
    Le train s'arrête à la station
    tàu đỗ ở ga xép
    Trạm
    Station d'altitude
    nơi nghỉ trên núi cao
    (sinh vật học) nơi ở (của động vật, thực vật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X