• Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chế định; ra lệnh
    Statuer une enquête
    ra lệnh điều tra
    Statuer des règlements
    chế định quy tắc

    Nội động từ

    Quyết định
    Statuer sur un litige
    quyết định về một vụ tranh chấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X