• Tính từ

    Kích thích
    Remède stimulant
    thuốc kích thích
    Khuyến khích, động viên
    Paroles stimulantes
    những lời khuyến khích

    Danh từ giống đực

    Chất kích thích
    Le café est un stimulant
    cà phê là một chất kích thích
    Khuyến khích, động viên
    Ce [[gar�on]] a besoin d'un stimulant
    anh chàng ấy cần được động viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X