• Ngoại động từ

    Mạng
    Stopper une déchirure
    mạng một chỗ rách
    Dừng lại, bắt dừng lại
    Stopper sa voiture
    dừng xe lại
    Chặn lại
    Stopper l'ennemi
    chặn quân địch lại

    Nội động từ

    Đứng lại, đỗ lại
    La voiture stoppe devant la gare
    xe đổ lại trước cửa ga
    Ngừng, thôi (nói...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X