• Danh từ giống cái

    (nhà) ga
    Gare terminus
    ga cuối
    Gare aérienne
    ga hàng không
    Gare des marchandises
    ga hàng hoá
    Gare à bestiaux
    ga vận chuyển gia súc
    Gare à voyageurs
    ga vận chuyển hành khách
    Gare de départ
    ga ra đi
    Gare d'arrivée
    ga đến
    Gare expéditrice
    ga gửi hàng đi
    Gare de correspondance
    ga chuyển tiếp, ga liên vận
    Gare fluviale
    ga đường sông
    Gare maritime
    ga đường biển
    Gare de transbordement
    ga đổi tàu
    Gare de transit
    ga liên vận
    Bãi đỗ (của tàu thuyền trên sông)

    Thán từ

    Coi chừng!; liệu hồn!
    Gare devant!
    coi chừng phía trước
    Gare à vous si vous recommencez!
    nếu còn thế thì liệu hồn!
    sans crier gare
    không báo trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X