-
Danh từ giống cái
(nhà) ga
- Gare terminus
- ga cuối
- Gare aérienne
- ga hàng không
- Gare des marchandises
- ga hàng hoá
- Gare à bestiaux
- ga vận chuyển gia súc
- Gare à voyageurs
- ga vận chuyển hành khách
- Gare de départ
- ga ra đi
- Gare d'arrivée
- ga đến
- Gare expéditrice
- ga gửi hàng đi
- Gare de correspondance
- ga chuyển tiếp, ga liên vận
- Gare fluviale
- ga đường sông
- Gare maritime
- ga đường biển
- Gare de transbordement
- ga đổi tàu
- Gare de transit
- ga liên vận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ