• Danh từ giống cái

    Sự tế nhị; sự tinh tế
    La subtilité de son raisonnement
    sự lập luận tế nhị của ông ta
    Tư tưởng tế nhị, lời nói tế nhị, hành động tế nhị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X