• Danh từ giống cái

    Bề dày, chiều dày
    L'épaisseur d'une planche
    bề dày tấm ván
    Sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc
    L'épaisseur du brouillard
    sương mù dày đặc
    l'épaisseur des ténèbres
    tối mù mịt
    l'épaisseur du feuillage
    lá rậm rập
    Sự trì độn
    épaisseur de l'esprit
    sự trì độn của trí óc
    il s'en est fallu de l'épaisseur d'un cheveu
    chỉ còn một ly nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X