• Danh từ giống đực

    Phương nam; phía nam
    Se tourner vers le sud
    quay về phương nam
    ( Sud) miền Nam
    Le Sud de l'Europe
    miền Nam châu Âu

    Tính từ

    Nam
    Hémisphère sud
    bán cầu nam
    Vent sud
    gió nam
    Phản nghĩa Nord.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X