• Ngoại động từ

    Làm nghẹt thở
    La chaleur l'a suffoqué
    nóng làm cho nó nghẹt thở
    Làm uất lên
    La colère qui l'a suffoqué
    cơn giận làm cho nó uất lên
    Làm sửng sốt
    Il m'a suffoqué avec ses déclarations
    nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó
    Nội động từ
    Nghẹt thở
    Uất lên
    Sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X